Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh 10 Unit 5 Writing: Writing about the benefits of an invention
Nội dung

Tiếng Anh 10 Unit 5 Writing: Writing about the benefits of an invention

Post Thumbnail

Phần Writing Unit 5 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success hướng dẫn học sinh cách viết về lợi ích của các phát minh (Writing about the benefits of an invention).

Đây là một dạng bài viết quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng trình bày ý tưởng có logic, sử dụng từ vựng về công nghệ và cách diễn đạt lợi ích một cách rõ ràng, thuyết phục. Cùng IELTS LangGo phân tích chi tiết từng bài tập và đáp án để nắm vững phương pháp làm bài nhé!

1. Choose an invention in this unit. Draw a diagram to show how it is used. Then work in groups to guess one another's inventions.

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh chọn một phát minh trong Unit 5 (đã học trong các phần trước đó), vẽ sơ đồ minh họa cách sử dụng và thực hành đoán phát minh của bạn học.

Dưới đây là một số phát minh mà các bạn có thể lựa chọn:

Robots (Robot)

  • At home: Clean the house, do household chores (Tại nhà: Dọn dẹp nhà cửa, làm việc nhà)
  • At work: Do difficult or dangerous tasks effectively (Tại nơi làm việc: Thực hiện các nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả)
  • In healthcare: Assist doctors in surgery, care for patients (Trong y tế: Hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật, chăm sóc bệnh nhân)

3D Printing (In 3D)

  • In education: Create learning models and prototypes (Trong giáo dục: Tạo ra các mô hình học tập và nguyên mẫu)
  • In medicine: Make prosthetic limbs, dental implants (Trong y học: Làm chân tay giả, cấy ghép răng)
  • In manufacturing: Make three-dimensional objects quickly (Trong sản xuất: Tạo ra các vật thể ba chiều nhanh chóng)

E-readers (Máy đọc sách điện tử)

  • At school: Store and read textbooks from the Internet (Tại trường: Lưu trữ và đọc sách giáo khoa từ Internet)
  • At home: Read thousands of books without taking up space (Tại nhà: Đọc hàng nghìn cuốn sách mà không tốn không gian)
  • While traveling: Carry a whole library in a lightweight device (Khi đi du lịch: Mang theo cả thư viện trong một thiết bị nhẹ)

Driverless cars (Xe tự lái)

  • In transport: Travel around without a person in control (Trong giao thông: Di chuyển mà không cần người điều khiển)
  • For disabled people: Provide independence and mobility (Cho người khuyết tật: Cung cấp sự độc lập và khả năng di chuyển)
  • In delivery: Transport goods automatically and safely (Trong giao hàng: Vận chuyển hàng hóa tự động và an toàn)

RoboVacuum (Robot hút bụi)

  • At home: Clean the whole house automatically (Tại nhà: Dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà tự động)
  • In offices: Remove dirt and maintain cleanliness (Trong văn phòng: Loại bỏ bụi bẩn và duy trì sự sạch sẽ)
  • For busy people: Save time on household chores (Cho người bận rộn: Tiết kiệm thời gian làm việc nhà)

2. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first. Use the expressions and the prompts below to help you.

Bài tập này rèn luyện kỹ năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn đạt cùng một ý nghĩa về lợi ích của phát minh.

Useful expressions:

  • Sth / Doing sth is one of the (many) benefits of ... (Cái gì đó / Việc làm gì đó là một trong (nhiều) lợi ích của...)
  • ... enable(s) / allow(s) / help(s) us to do sth. (...cho phép / giúp chúng ta làm gì đó)
  • ... is / are used in sth / for doing sth / to do sth. (...được sử dụng trong việc gì / để làm gì)
  • ... is / are useful for sth / for doing sth / for sb to do sth / in doing sth. (...hữu ích cho việc gì / để ai làm gì)
Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Writing
Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Writing - Useful expressions

Đáp án:

1. AI helps drivers to find the best routes in transport. (AI giúp tài xế tìm ra các tuyến đường tốt nhất trong giao thông.)

→ Helping drivers is one of the benefits of AI in transport. (Giúp đỡ tài xế là một trong những lợi ích của AI trong giao thông.)

2. Vacuum cleaners allow us to clean the house quickly. (Máy hút bụi cho phép chúng ta dọn dẹp nhà cửa nhanh chóng.)

Vacuum cleaners are useful for us to clean the house quickly. (Máy hút bụi rất hữu ích để chúng ta dọn dẹp nhà cửa một cách nhanh chóng.)

3. Smartphones are used for learning languages. (Điện thoại thông minh được sử dụng để học ngôn ngữ.)

Smartphones help us to learn languages. (Điện thoại thông minh giúp chúng ta học ngôn ngữ.)

4. Telephones are useful in communicating over long distances. (Điện thoại hữu ích trong việc giao tiếp ở khoảng cách xa.)

Telephones are used for communicating over long distances. (Điện thoại được sử dụng để giao tiếp ở khoảng cách xa.)

3. Write a paragraph (120 - 150 words) to describe two or three benefits of the invention you chose in 1. Use the outline below to help you.

Đây là phần quan trọng nhất của bài học, yêu cầu viết một đoạn văn hoàn chỉnh mô tả lợi ích của một phát minh.

Cấu trúc đoạn văn

First sentence (Introduction): What is the invention? (Câu đầu tiên - Giới thiệu: Phát minh đó là gì?)

Supporting sentences (Development): (Các câu hỗ trợ - Phát triển ý:)

  • What is the first benefit? Give some explanation and / or examples. (Lợi ích thứ nhất là gì? Đưa ra giải thích và/hoặc ví dụ.)
  • What is the second benefit? Give some explanation and / or examples. (Lợi ích thứ hai là gì? Đưa ra giải thích và/hoặc ví dụ.)
  • What is the third benefit? Give some explanation and / or examples. (Lợi ích thứ ba là gì? Đưa ra giải thích và/hoặc ví dụ.)

Last sentence (Conclusion): How important / useful is the invention in our life? (Câu cuối - Kết luận: Phát minh đó quan trọng/hữu ích như thế nào trong cuộc sống của chúng ta?)

Đoạn văn mẫu

Đoạn văn mẫu về Robots

Robots are one of the most advanced and versatile inventions of modern technology. First, robots help us clean the house and do household chores automatically and efficiently. Modern robots can vacuum floors, wash dishes, and organize items, saving valuable time for families to spend on more important activities. Second, these machines enable us to do difficult or dangerous tasks effectively at work without putting human lives at risk. For example, they can handle toxic materials, work in extreme temperatures, or perform repetitive tasks that might cause injury to workers. Third, robots assist doctors in surgery and care for patients in healthcare settings. They can perform precise surgical procedures and provide 24-hour patient monitoring, resulting in better medical outcomes. Without doubt, robots have become essential tools that significantly enhance convenience, workplace safety, and healthcare quality in our modern world.

Tạm dịch:

Robot là một trong những phát minh tiên tiến và đa năng nhất của công nghệ hiện đại. Thứ nhất, robot giúp chúng ta dọn dẹp nhà cửa và làm việc nhà một cách tự động và hiệu quả. Robot hiện đại có thể hút bụi sàn nhà, rửa chén bát và sắp xếp đồ đạc, tiết kiệm thời gian quý báu cho các gia đình để dành cho những hoạt động quan trọng hơn. Thứ hai, những cỗ máy này cho phép chúng ta thực hiện các nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm một cách hiệu quả tại nơi làm việc mà không gây nguy hiểm đến tính mạng con người. Ví dụ, chúng có thể xử lý vật liệu độc hại, làm việc trong nhiệt độ khắc nghiệt, hoặc thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại có thể gây thương tích cho công nhân. Thứ ba, robot hỗ trợ các bác sĩ trong phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân trong các cơ sở y tế. Chúng có thể thực hiện các thủ thuật phẫu thuật chính xác và cung cấp dịch vụ theo dõi bệnh nhân 24 giờ, mang lại kết quả y tế tốt hơn. Không nghi ngờ gì, robot đã trở thành công cụ thiết yếu giúp nâng cao đáng kể sự tiện lợi, an toàn nơi làm việc và chất lượng chăm sóc sức khỏe trong thế giới hiện đại.

Đoạn văn mẫu về E-readers

E-readers are revolutionary digital devices that have transformed the way we read and access books. Firstly, these devices allow students to store and read textbooks from the Internet at school, making studying more convenient and up-to-date. Students can access the latest editions of textbooks and reference materials instantly without carrying heavy books to class. Secondly, e-readers enable people to read thousands of books without taking up space at home, solving storage problems while providing unlimited reading options. A single device can hold an entire personal library that would otherwise require multiple bookshelves. Additionally, e-readers allow travelers to carry a whole library in a lightweight device while traveling, making long journeys more enjoyable and productive. Whether on planes, trains, or during vacation, people can access their favorite books anytime. In conclusion, e-readers have become indispensable educational and entertainment tools that make reading more accessible, space-efficient, and portable for people of all ages.

Tạm dịch:

Máy đọc sách điện tử là những thiết bị số cách mạng đã thay đổi cách chúng ta đọc và tiếp cận sách. Thứ nhất, những thiết bị này cho phép học sinh lưu trữ và đọc sách giáo khoa từ Internet tại trường, làm cho việc học trở nên thuận tiện và cập nhật hơn. Học sinh có thể truy cập các phiên bản mới nhất của sách giáo khoa và tài liệu tham khảo ngay lập tức mà không cần mang sách nặng đến lớp. Thứ hai, máy đọc sách điện tử cho phép mọi người đọc hàng nghìn cuốn sách mà không tốn không gian tại nhà, giải quyết vấn đề lưu trữ đồng thời cung cấp tùy chọn đọc không giới hạn. Một thiết bị duy nhất có thể chứa toàn bộ thư viện cá nhân mà nếu không sẽ cần nhiều kệ sách. Ngoài ra, máy đọc sách điện tử cho phép du khách mang theo cả thư viện trong một thiết bị nhẹ khi đi du lịch, làm cho những chuyến đi dài trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Cho dù trên máy bay, tàu hỏa hay trong kỳ nghỉ, mọi người có thể truy cập những cuốn sách yêu thích bất cứ lúc nào. Tóm lại, máy đọc sách điện tử đã trở thành công cụ giáo dục và giải trí không thể thiếu giúp việc đọc trở nên dễ tiếp cận, tiết kiệm không gian và di động hơn cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

Qua Writing Unit 5 Tiếng Anh 10, các bạn học sinh đã được rèn luyện kỹ năng viết về các lợi ích của các phát minh công nghệ. Kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn phát triển tư duy phân tích và khả năng trình bày ý tưởng một cách logic, rõ ràng.

Mong rằng, những gợi ý trả lời và bài mẫu từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn nắm chắc nội dung bài học và vận dụng hiệu quả trong quá trình học tập cũng như thực tế giao tiếp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ